Hợp âm 义勇军进行曲 (義勇軍進行曲 - Nghĩa dũng quân tiến hành khúc - Quốc ca Trung Quốc) - Tốp Ca

Ca sĩ/ban nhạc: Tốp Ca


Phiên bản chữ Hán Giản Thể:
[G]来 ! 不愿做奴隶的人 [Em]们 !
把我们的血 [D]肉, 筑成我们 [D]新的长 [A]城 !
[C][D][A][D][D][G]了最 [D]危险的时 [G]候,
[D]每个人被 [C]迫着发出 [A]最後的吼 [D]声 !
[G]起来! [G]起来! [G]起来 !
[G]我们万众 [C][G]心,
[G]冒着敌人的炮火 [D][G]进,
[G]冒着敌人的炮火 [D][G]进 !
[D][G]进! [D][G]进! [G]进 !
Phiên bản chữ Hán Phồn Thể
[G]來 ! 不願做奴隸的人 [Em]們 !
把我們的血 [D]肉, [Em]築成我們 [D]新的長 [A]城 !
[C][D][A][D][D][G]了 最 [D]危險的時 [G]候,
[D]每個人被 [C]迫着發出 [A]最後的吼 [D]聲 !
[G]起來 ! [G]起來 ! [G]起來 !
[G]我們萬衆 [C][G]心,
[G]冒着敵人的炮火 [D][G]進,
[G]冒着敵人的炮火 [D][G]進 !
[D][G]進 ! [D][G]進 ! [G]進 !
Pinyin:
[G]lái ! Búyuàn zuò núlì de rén [Em]men !
Bǎ wǒmen de xuè [D]ròu,
[Em]zhùchéng wǒmen [D]xīn de cháng [D]chéng !
[C]Zhōng [D]huá [A]mín [D][D]dào
[G]liǎo zuì [D]wēixiǎn de shí [G]hòu
[D]Měi ge rén bèi [C]
pòzhe fāchū [D]zuìhòu de hǒu [D]shēng
[G]Qǐlái ! [G]Qǐlái ! [G]Qǐlái !
[G]Wǒmen wànzhòng [C][G]xīn
[G]Màozhe dírén de pàohuǒ, [D]qián [G]jìn !
[G]Màozhe dírén de pàohuǒ, [D]qián [G]jìn !
[D]Qián [G]jìn ! [D]Qián [G]jìn ! [G]Jìn !
b Giảm tông # Tăng tông
  Tăng cuộn   Giảm cuộn
Cỡ chữ